🌟 법률안 (法律案)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법률안 (
범뉴란
)
🗣️ 법률안 (法律案) @ Ví dụ cụ thể
- 법률안. [안 (案)]
🌷 ㅂㄹㅇ: Initial sound 법률안
-
ㅂㄹㅇ (
법률안
)
: 법으로 제정하고자 하는 사항을 항목별로 정리하여 국회에 제출하는 문서나 안건.
Danh từ
🌏 DỰ THẢO LUẬT: Đề án hoặc văn bản điều chỉnh theo từng hạng mục định làm thành luật rồi trình lên quốc hội. -
ㅂㄹㅇ (
바레인
)
: 아시아 서남부의 페르시아만에 있는 섬나라. 여덟 개의 섬으로 이루어져 있으며, 주요 생산물로는 석유가 있다. 공용어는 아랍어와 영어이고 수도는 마나마이다.
Danh từ
🌏 BAHRAIN: Quốc đảo ở vịnh Pecxich thuộc khu vực Tây Nam Á, được hình thành bởi 8 hòn đảo, sản vật chủ yếu là dầu mỏ, Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập, tiếng Anh và thủ đô là Manama. -
ㅂㄹㅇ (
부랑아
)
: 일정하게 사는 곳과 돌보아 주는 사람이 없이 떠돌아다니는 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ LANG THANG, ĐỨA TRẺ LÊU LỔNG: Đứa trẻ đi đây đó mà không có người chăm sóc và nơi sinh sống nhất định.
• Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78)