🌟 부랑아 (浮浪兒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부랑아 (
부랑아
)
🌷 ㅂㄹㅇ: Initial sound 부랑아
-
ㅂㄹㅇ (
법률안
)
: 법으로 제정하고자 하는 사항을 항목별로 정리하여 국회에 제출하는 문서나 안건.
Danh từ
🌏 DỰ THẢO LUẬT: Đề án hoặc văn bản điều chỉnh theo từng hạng mục định làm thành luật rồi trình lên quốc hội. -
ㅂㄹㅇ (
바레인
)
: 아시아 서남부의 페르시아만에 있는 섬나라. 여덟 개의 섬으로 이루어져 있으며, 주요 생산물로는 석유가 있다. 공용어는 아랍어와 영어이고 수도는 마나마이다.
Danh từ
🌏 BAHRAIN: Quốc đảo ở vịnh Pecxich thuộc khu vực Tây Nam Á, được hình thành bởi 8 hòn đảo, sản vật chủ yếu là dầu mỏ, Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập, tiếng Anh và thủ đô là Manama. -
ㅂㄹㅇ (
부랑아
)
: 일정하게 사는 곳과 돌보아 주는 사람이 없이 떠돌아다니는 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ LANG THANG, ĐỨA TRẺ LÊU LỔNG: Đứa trẻ đi đây đó mà không có người chăm sóc và nơi sinh sống nhất định.
• Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)