🌟 부랑아 (浮浪兒)

Danh từ  

1. 일정하게 사는 곳과 돌보아 주는 사람이 없이 떠돌아다니는 아이.

1. ĐỨA TRẺ LANG THANG, ĐỨA TRẺ LÊU LỔNG: Đứa trẻ đi đây đó mà không có người chăm sóc và nơi sinh sống nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부랑아 처지.
    Vagrant position.
  • Google translate 부랑아가 떠돌다.
    The vagrant floats.
  • Google translate 부랑아가 되다.
    Be a bum.
  • Google translate 부랑아를 수용하다.
    Embrace a vagrant.
  • Google translate 부랑아로 전락하다.
    Degenerate into a tramp.
  • Google translate 나는 또래 부랑아들과 무리를 지어 다니며 구걸을 했다.
    I went begging in groups with vagrants of my age.
  • Google translate 고아가 된 아이들은 부랑아로 전락하거나 어딘가에 끌려가 노동력을 착취당했다.
    The orphaned children were reduced to vagrants or taken somewhere to exploit the labor force.
  • Google translate 대학에 가느니 차라리 가출을 할 거예요.
    I'd rather run away from home than go to college.
    Google translate 네가 돈도 없이 나가 봐야 부랑아밖에 더 되겠냐?
    If you go out without money, you'll be nothing but a vagrant.

부랑아: juvenile vagrant; guttersnipe,ふろうじ【浮浪児】,jeune vagabond(e),vagabundo juvenil, niño vagabundo, niño abandonado,صبيّ متشرّد,тэнэмэл хүүхэд, хэсүүлч хүүхэд,đứa trẻ lang thang, đứa trẻ lêu lổng,เด็กเร่ร่อน, เด็กจรจัด,anak gelandangan, anak terlantar,беспризорник; малолетний бродяга,流浪儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부랑아 (부랑아)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8)