🌟 출입 (出入)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이 어떤 곳을 드나듦.

1. SỰ RA VÀO: Việc con người ra vào nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈번한 출입.
    Frequent access.
  • Google translate 출입 기자.
    Entrance reporter.
  • Google translate 출입이 어렵다.
    Hard to get in and out.
  • Google translate 출입이 줄다.
    Access is reduced.
  • Google translate 출입을 규제하다.
    To restrict access.
  • Google translate 출입을 막다.
    Block entry.
  • Google translate 출입을 봉쇄하다.
    Blocking entry.
  • Google translate 출입을 제한하다.
    Restrict access.
  • Google translate 출입을 통제하다.
    Control access.
  • Google translate 출입을 허락하다.
    Permit entry.
  • Google translate 출입을 허용하다.
    Permit entry.
  • Google translate 굳게 닫힌 문 앞에는 출입 금지라고 적힌 팻말이 걸려 있었다.
    There was a sign in front of the tightly closed door saying, "no access.".
  • Google translate 동생은 어릴 적부터 몸이 약해 병원 출입이 잦았다.
    My brother has been in and out of the hospital since he was young.
  • Google translate 여기는 시골인데도 사람들이 많고 활기가 가득하군요.
    It's a country, but it's crowded and lively.
    Google translate 관광지로 개발되어서 외부인의 출입이 많아 그렇습니다.
    It's developed as a tourist destination and has a lot of outsiders.

출입: going in and out; entry,でいり・ではいり【出入り】,entrée et sortie,acceso, entrada,خروج ودخول,орж гарах, нэвтрэх,sự ra vào,การเข้าออก,keluar masuk,,出入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출입 (추립) 출입이 (추리비) 출입도 (추립또) 출입만 (추림만)
📚 Từ phái sinh: 출입하다(出入하다): 사람이 어떤 곳을 드나들다.
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh)  

🗣️ 출입 (出入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97)