🌟 면회실 (面會室)

Danh từ  

1. 일반인의 출입이 제한되는 곳에서, 찾아오는 외부 사람과 만날 수 있도록 만들어 놓은 방.

1. PHÒNG GẶP MẶT, PHÒNG THĂM NUÔI: Căn phòng làm để có thể gặp được người ngoài tìm đến ở nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면회실을 찾다.
    Seek an interview room.
  • Google translate 면회실에 들어가다.
    Enter the interview room.
  • Google translate 면회실에 들어서다.
    Enter the interview room.
  • Google translate 면회실에서 만나다.
    Meet in the visitor's room.
  • Google translate 면회실로 가다.
    Go to the interview room.
  • Google translate 그 죄수는 수척해진 모습으로 변호사를 만나기 위해 면회실에 들어섰다.
    The prisoner, emaciated, entered the visiting room to meet his lawyer.
  • Google translate 군대에 있는 아들을 만나러 간 어머니는 면회실에서 아들을 잡고 눈물을 흘렸다.
    The mother, who went to meet her son in the army, held him in the visiting room and wept.
  • Google translate 김 박사님을 뵈러 왔는데요.
    I'm here to see dr. kim.
    Google translate 연구소는 외부인 출입 금지니까 면회실에서 잠깐만 기다리시겠어요?
    The research center is closed to outsiders, so could you wait in the visiting room for a moment?

면회실: interview room; visiting room,めんかいしつ【面会室】,parloir, bureau de réception,sala de visitas, sala de entrevistas,غرفة الزيارة,эргэлтийн өрөө,phòng gặp mặt, phòng thăm nuôi,ห้องเข้าเยี่ยม, ห้องเยี่ยม, ห้องเข้าพบ,ruangan kunjungan, kamar kunjungan,комната посещений; комната свидания,会面室,见面室,会客室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면회실 (면ː회실) 면회실 (면ː훼실)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103)