🌟 문학성 (文學性)

Danh từ  

1. 문학 작품으로서의 가치나 예술성.

1. TÍNH VĂN HỌC, GIÁ TRỊ VĂN HỌC: Tính nghệ thuật hay giá trị của một một tác phẩm văn học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문학성이 높다.
    Of high literary quality.
  • Google translate 문학성이 떨어지다.
    Lack of literary quality.
  • Google translate 문학성이 뛰어나다.
    Excellent literary quality.
  • Google translate 문학성을 인정받다.
    To be recognized for literary quality.
  • Google translate 문학성을 잃다.
    Lose literary value.
  • Google translate 이 작품은 재미와 문학성을 겸비해 독자들로부터 좋은 반응을 얻었다.
    This work, combined with fun and literary quality, received a good response from readers.
  • Google translate 비록 그가 정식 작가는 아니었지만, 그의 글은 문학성이 뛰어나 문학계의 인정을 받았다.
    Although he was not a formal writer, his writing was recognized by the literary world for its excellent literary quality.
  • Google translate 당신의 글에는 예술성과 문학성은 없고 상업성만 존재해.
    There's no artistry and literature in your writing, but there's only commerciality.
    Google translate 그럼 내가 돈을 벌 목적으로만 글을 쓴다는 말이요?
    So you mean i only write for the purpose of making money?

문학성: literary value,ぶんがくせい【文学性】,littérarité, valeur littéraire,cualidad literaria,القيمة الأدبية,утга зохиолын үнэ цэнэ,tính văn học, giá trị văn học,คุณค่าทางวรรณคดี, คุณค่าทางวรรณกรรม,nilai sastra,,文学性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문학성 (문학썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132)