🌷 Initial sound: ㅁㅎㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 11

문학상 (文學賞) : 훌륭한 문학 작품을 썼거나 문학과 관련된 부문에서 뛰어난 공적이 있는 사람에게 주는 상. Danh từ
🌏 GIẢI THƯỞNG VĂN HỌC: Giải thưởng dành cho người có công trong lĩnh vực văn học hay người viết nên tác phẩm văn học xuất chúng.

문하생 (門下生) : 스승의 아래에서 가르침을 받는 제자. Danh từ
🌏 HỌC TRÒ, ĐỆ TỬ: Đệ tử nhận sự chỉ dạy từ người thầy.

명확성 (明確性) : 분명하고 확실한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG CHÍNH XÁC: Tính chất phân minh và chính xác.

문화사 (文化史) : 문화의 역사와 발달 과정. 또는 그것을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 VĂN HÓA SỬ, NGÀNH LỊCH SỬ VĂN HÓA: Quá trình phát triển và lịch sử của văn hóa. Hoặc chuyên ngành nghiên cứu về điều đó.

문학성 (文學性) : 문학 작품으로서의 가치나 예술성. Danh từ
🌏 TÍNH VĂN HỌC, GIÁ TRỊ VĂN HỌC: Tính nghệ thuật hay giá trị của một một tác phẩm văn học.

면회소 (面會所) : 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만나는 장소나 건물. Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN THĂM, NƠI THĂM NUÔI: Địa điểm hoặc toà nhà để tìm đến nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế rồi gặp người ở trong nơi đó

모험심 (冒險心) : 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 하려는 마음. Danh từ
🌏 CHÍ PHIÊU LƯU, LÒNG MẠO HIỂM: Tâm trạng muốn làm việc nào đó mặc dù biết sẽ nguy hiểm hay khó khăn.

목화솜 (木花 솜) : 목화의 씨앗에 붙은 흰색의 털을 모아서 만든 솜. Danh từ
🌏 SỢI BÔNG VẢI: Bông được làm từ sợi bông màu trắng dính trong hạt của cây bông.

무한성 (無限性) : 제한이나 한계가 없는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH VÔ HẠN: Tính chất không có hạn chế hay giới hạn.

모호성 (模糊性) : 어떤 말에 여러 뜻이 섞여 있어 정확하게 무엇을 나타내는지 분명하지 않은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH MƠ HỒ: Tính chất mà nhiều ý nghĩa của lời nói nào đó bị lẫn với nhau nên không rõ là biểu thị điều gì một cách chính xác.

면회실 (面會室) : 일반인의 출입이 제한되는 곳에서, 찾아오는 외부 사람과 만날 수 있도록 만들어 놓은 방. Danh từ
🌏 PHÒNG GẶP MẶT, PHÒNG THĂM NUÔI: Căn phòng làm để có thể gặp được người ngoài tìm đến ở nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế.


:
Chính trị (149) Giáo dục (151) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81)