🌟 모호성 (模糊性)

Danh từ  

1. 어떤 말에 여러 뜻이 섞여 있어 정확하게 무엇을 나타내는지 분명하지 않은 성질.

1. TÍNH MƠ HỒ: Tính chất mà nhiều ý nghĩa của lời nói nào đó bị lẫn với nhau nên không rõ là biểu thị điều gì một cách chính xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개념의 모호성.
    The ambiguity of the concept.
  • Google translate 경계의 모호성.
    The ambiguity of the boundary.
  • Google translate 말의 모호성.
    Ambiguous in words.
  • Google translate 사물의 모호성.
    The ambiguity of things.
  • Google translate 모호성이 있다.
    There is ambiguity.
  • Google translate 모호성을 제거하다.
    Eliminate ambiguity.
  • Google translate 모호성을 피하다.
    Avoid ambiguity.
  • Google translate 핵심 용어의 모호성으로 이 책의 정확한 내용을 숙지하기가 어렵다.
    The ambiguity of the core term makes it difficult to understand the exact contents of this book.
  • Google translate 이 시는 모호성을 가지고 있어 독자에 따라 다양하게 해석될 수 있다.
    This poem has ambiguity and can be interpreted in various ways according to the reader.
  • Google translate 사람들이 내 글이 무엇을 말하는지 잘 모르겠대.
    People don't know what i'm saying.
    Google translate 좀 더 정확한 표현을 쓰면서 모호성을 해결해 봐.
    Solve the ambiguity by using more precise expressions.

모호성: ambiguity,もこせい【模糊性】,ambiguïté, flou,ambigüedad,غموض,тодорхойгүй байдал, баттай бус байдал, ээрэг муураг байдал, бүрхэг байдал,tính mơ hồ,ความคลุมเครือ, ความกำกวม, ลักษณะที่ยากแก่การเข้าใจ, ลักษณะที่ไม่ชัดเจน, ลักษณะที่ไม่กระจ่าง,ambiguitas, ketidaktentuan, ketidakjelasan,неясность; неточность,模糊性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모호성 (모호썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46)