🌟 문하생 (門下生)

Danh từ  

1. 스승의 아래에서 가르침을 받는 제자.

1. HỌC TRÒ, ĐỆ TỬ: Đệ tử nhận sự chỉ dạy từ người thầy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작가의 문하생.
    Writer's pupil.
  • Google translate 문하생 시절.
    The days of the penitentiary.
  • Google translate 문하생 출신.
    From a student of the penitentiary.
  • Google translate 문하생을 두다.
    Have a pupil.
  • Google translate 문하생으로 공부하다.
    Study as a student.
  • Google translate 나는 유명 만화 작가의 문하생으로 들어가 본격적으로 만화를 배우기 시작했다.
    I entered the literary staff of a famous cartoonist and began to learn comics in earnest.
  • Google translate 선생님은 화도 잘 내시고 술을 너무 좋아하셔서 문제야.
    The problem is that the teacher is very angry and loves to drink.
    Google translate 하지만 학자로서는 업적을 많이 세우셨고 문하생들에게도 훌륭한 가르침을 많이 주시잖아.
    But as a scholar, you've done a lot of things, and you've taught your students a lot of great things.
Từ đồng nghĩa 문하(門下): 가르침을 받는 스승의 아래., 스승의 아래에서 가르침을 받는 제자.

문하생: pupil; disciple,もんかせい【門下生】。もんじん【門人】。もんてい【門弟】,élève, disciple,discípulo,طالب، تلميذ,дагалдагч, шавь,học trò, đệ tử,ลูกศิษย์ในสำนัก,murid,последователь,门徒,门生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문하생 (문하생)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)