🌟 문화사 (文化史)

Danh từ  

1. 문화의 역사와 발달 과정. 또는 그것을 연구하는 학문.

1. VĂN HÓA SỬ, NGÀNH LỊCH SỬ VĂN HÓA: Quá trình phát triển và lịch sử của văn hóa. Hoặc chuyên ngành nghiên cứu về điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서양 문화사.
    Western cultural history.
  • Google translate 인류 문화사.
    Human cultural history.
  • Google translate 문화사 연구.
    Research in cultural history.
  • Google translate 문화사를 배우다.
    Learn cultural history.
  • Google translate 문화사를 조망하다.
    View cultural history.
  • Google translate 이 책은 인류 문화의 형성과 발전을 다룬, 세계 문화사에 관한 책이다.
    This book is about the history of world culture, dealing with the formation and development of human culture.
  • Google translate 이 책에서는 한국과 중국, 일본의 차 문화사가 어떻게 발전해 왔는지를 다룬다.
    This book deals with how tea culture history in korea, china and japan has developed.
  • Google translate 너는 패션 디자인을 전공한다는 애가 어떻게 복식 문화사도 공부를 안 할 수가 있니?
    How can you not study the history of doubles culture when you major in fashion design?
Từ tham khảo 문명사(文明史): 인류가 발달시켜 온 문명의 역사.

문화사: cultural history,ぶんかし【文化史】,histoire culturelle,historia cultural,تاريخ الثقافة، علم تاريخ الثقافة,соёлын түүх,văn hóa sử, ngành lịch sử văn hóa,ประวัติศาสตร์วัฒนธรรม,sejarah budaya, ilmu sejarah budaya,история культуры,文化史,文化发展史,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문화사 (문화사)

🗣️ 문화사 (文化史) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197)