🌟 명확성 (明確性)

Danh từ  

1. 분명하고 확실한 성질.

1. TÍNH RÕ RÀNG CHÍNH XÁC: Tính chất phân minh và chính xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명확성이 부족하다.
    Lack of clarity.
  • Google translate 명확성이 없다.
    No clarity.
  • Google translate 명확성이 요구되다.
    Clearness required.
  • Google translate 명확성이 있다.
    There is clarity.
  • Google translate 명확성을 가지다.
    Have clarity.
  • Google translate 명확성을 확보하다.
    Secure clarity.
  • Google translate 그의 글은 내용이 장황하고 명확성이 부족했다.
    His writing was lengthy in content and lacking in clarity.
  • Google translate 목격자의 진술은 십 년 전의 기억에 의존한 것이기 때문에 명확성이 떨어졌다.
    The witness's statement was less clear because it depended on memories from a decade ago.
  • Google translate 글에서 주장하는 바가 잘 드러나지 않는 이유가 뭐죠?
    Why can't you tell me what you're saying?
    Google translate 근거가 부족해서 그래. 너의 주장과 관련된 근거를 충분히 들어서 명확성을 확보해야지.
    It's because there's not enough evidence. you need to listen to enough evidence to ensure clarity.

명확성: clarity,めいかくせい【明確性】,clarté, précision,exactitud, precisión, claridad,وضوح,тодорхой чанар, гаргацтай чанар, баттай чанар,tính rõ ràng chính xác,ความชัดเจน, ความชัดแจ้ง, ความเด่นชัด, ความแน่นอน,kejelasan, kejernihan,ясность; чёткость; понятность; прозрачность; определённость,明确性,清晰性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명확성 (명확썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91)