🌟 무한성 (無限性)

Danh từ  

1. 제한이나 한계가 없는 성질.

1. TÍNH VÔ HẠN: Tính chất không có hạn chế hay giới hạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간의 무한성.
    The infinity of time.
  • Google translate 에너지의 무한성.
    Infinity of energy.
  • Google translate 우주의 무한성.
    The infinity of the universe.
  • Google translate 무한성을 지니다.
    Infinity.
  • Google translate 무한성을 지향하다.
    Towards infinity.
  • Google translate 시간의 무한성 앞에 한 사람의 인생은 그저 눈 깜짝할 순간에 불과하다.
    One's life before the infinity of time is just a flash in the eye.
  • Google translate 인간이 상상할 수 있는 것이면 모두 표현 가능한 인간의 언어는 무한성을 지닌다.
    Human language, which can be expressed in anything human can imagine, has infinity.
  • Google translate 아픈 몸을 이끌고도 승리한 그는 인간 정신력의 무한성을 보여 준 좋은 예라고 할 수 있다.
    Winning with a sick body, he is a good example of the infinity of human spirit.

무한성: infinity,むげんせい【無限性】,infini, infinité,infinitud, ilimitación,لانهاية,хязгааргүй чанар,tính vô hạn,ความไม่มีขีดจำกัด, ความไม่มีที่สิ้นสุด, ความไม่มีขอบเขต,ketidakberbatasan,безграничность; беспредельность,无限性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무한성 (무한썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Luật (42) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)