🌟 무한성 (無限性)

Danh từ  

1. 제한이나 한계가 없는 성질.

1. TÍNH VÔ HẠN: Tính chất không có hạn chế hay giới hạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시간의 무한성.
    The infinity of time.
  • 에너지의 무한성.
    Infinity of energy.
  • 우주의 무한성.
    The infinity of the universe.
  • 무한성을 지니다.
    Infinity.
  • 무한성을 지향하다.
    Towards infinity.
  • 시간의 무한성 앞에 한 사람의 인생은 그저 눈 깜짝할 순간에 불과하다.
    One's life before the infinity of time is just a flash in the eye.
  • 인간이 상상할 수 있는 것이면 모두 표현 가능한 인간의 언어는 무한성을 지닌다.
    Human language, which can be expressed in anything human can imagine, has infinity.
  • 아픈 몸을 이끌고도 승리한 그는 인간 정신력의 무한성을 보여 준 좋은 예라고 할 수 있다.
    Winning with a sick body, he is a good example of the infinity of human spirit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무한성 (무한썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43)