🌟 면회소 (面會所)

Danh từ  

1. 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만나는 장소나 건물.

1. NƠI ĐẾN THĂM, NƠI THĂM NUÔI: Địa điểm hoặc toà nhà để tìm đến nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế rồi gặp người ở trong nơi đó

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부대 면회소.
    Unit reunion center.
  • Google translate 교도소의 면회소.
    A prison visitor's office.
  • Google translate 면회소를 찾다.
    Find a reunion center.
  • Google translate 면회소로 데려가다.
    Take him to the reunion center.
  • Google translate 면회소에 가다.
    Go to the visitor's office.
  • Google translate 면회소에 들어오다.
    Come into the visitor's office.
  • Google translate 면회소에서 만나다.
    Meet at the visitor's office.
  • Google translate 죄수가 교도관의 감시 아래 면회소에서 가족들과 만나고 있다.
    The prisoner is meeting with his family at the reunion center under guard of the guard.
  • Google translate 부모는 군대 간 아들이 보고 싶어서 부대 면회소로 찾아갔다.
    The parents wanted to see their son, who had gone to the army, so they went to the army reunion center.
  • Google translate 저기가 면회소이지요?
    That's the reunion center, right?
    Google translate 네. 저 건물로 들어가면 이제 군대 간 우리 아들을 볼 수 있어요.
    Yeah. if you go into that building, you can now see our son in the army.

면회소: visiting room,めんかいしょ【面会所】,bureau de réception, poste de réception, parloir,sala de entrevistas, edificio de entrevistas,مكان زيارة,эргэлтийн байр, эргэлтийн газар, уулзалтын байр,nơi đến thăm, nơi thăm nuôi,สถานที่เข้าเยี่ยม, สถานที่เข้าพบ,tempat kunjungan, gedung kunjungan, ruang kunjungan,приёмная,会见室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면회소 (면ː회소) 면회소 (면ː훼소)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4)