🌟 목화솜 (木花 솜)

Danh từ  

1. 목화의 씨앗에 붙은 흰색의 털을 모아서 만든 솜.

1. SỢI BÔNG VẢI: Bông được làm từ sợi bông màu trắng dính trong hạt của cây bông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목화솜을 틀다.
    Turn cotton into cotton.
  • Google translate 목화솜으로 만들다.
    Made out of cotton.
  • Google translate 어머니는 목화솜을 새로 틀기 위해 장롱 안에서 두꺼운 겨울 이불을 꺼내셨다.
    Mother took out a thick winter quilt from inside the wardrobe to play a new cotton pad.
  • Google translate 목화솜을 넣어 이불을 만들면 보온 효과가 뛰어나 한겨울에 덮고 자기에 좋다.
    Making a blanket with cotton cotton is good for keeping warm and good for sleeping in the middle of winter.
  • Google translate 엄마, 이 이불은 굉장히 낡았는데 왜 안 버리고 가지고 계시는 거예요?
    Mom, this blanket is very old, why aren't you throwing it away?
    Google translate 이 이불은 오래전에 할머니께서 직접 목화솜을 틀어 만들어 주신 거란다.
    This blanket was made by my grandmother herself a long time ago.

목화솜: cotton,もめんわた【木綿綿】,coton,lana de algodón,قطن,хөвөн, хөвөн даавуу,sợi bông vải,สำลีฝ้าย,kapas,вата из хлопка,棉花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목화솜 (모콰솜)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)