🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 5

(正確) : 바르고 확실함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực.

: 바람, 냄새, 기운 등이 갑자기 세게 끼치는 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XỘC LÊN, MỘT CÁCH PHÙ PHÙ: Hình ảnh gió, mùi, không khí... bất ngờ thổi mạnh tới.

부정 (不正確) : 바르지 않거나 확실하지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÍNH XÁC: Sự không đúng hoặc không chắc chắn.

(收穫) : 심어서 가꾼 농작물을 거두어들임. 또는 거두어들인 농작물. Danh từ
🌏 SỰ THU HOẠCH, SẢN PHẨM THU HOẠCH: Sự thu gom nông sản đã trồng trọt canh tác. Hoặc nông sản đã được thu gom.

: 바람, 냄새, 기운 등이 갑자기 세게 잇따라 밀려드는 모양. Phó từ
🌏 Ù Ù, VÙ VÙ: Hình ảnh gió, mùi hay khí bỗng nhiên nối nhau đẩy thật mạnh.


:
Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Nghệ thuật (76)