🌟 정확 (正確)

☆☆☆   Danh từ  

1. 바르고 확실함.

1. SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계산의 정확.
    Accuracy of calculation.
  • Google translate 정확을 기하다.
    To be accurate.
  • Google translate 정확을 보장하다.
    Ensure accuracy.
  • Google translate 정확을 요하다.
    Require accuracy.
  • Google translate 우리 회사의 배송은 신속과 정확을 보장한다.
    Our company's delivery guarantees speed and accuracy.
  • Google translate 최 기자는 사실 그대로의 기사를 쓰려고 정확을 기하였다.
    Reporter choi tried to be accurate in writing the articles as they were.
  • Google translate 김 교수님은 뉴스의 내용은 정확과 진실이 가장 중요하다고 말했다.
    Kim said, "accuracy and truth are the most important things in the news.".
Từ trái nghĩa 부정확(不正確): 바르지 않거나 확실하지 않음.

정확: accuracy,せいかく【正確】,exactitude, précision,exactitud, precisión, puntualidad, certeza,دقّة,баттай, зөв,sự chính xác, độ chính xác,ความแม่นยำ, ความถูกต้อง, ความชัดเจน, ความแน่ชัด,kepastian, kebenaran, ketepatan,,正确,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정확 (정ː확) 정확이 (정ː화기) 정확도 (정ː확또) 정확만 (정ː황만)
📚 Từ phái sinh: 정확하다(正確하다): 바르고 확실하다. 정확히(正確히): 바르고 확실하게.
📚 thể loại: Mức độ  

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)