🌟 정확하다 (正確 하다)

Tính từ  

1. 바르고 확실하다.

1. CHÍNH XÁC, CHUẨN XÁC: Đúng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정확한 분석.
    Accurate analysis.
  • Google translate 정확한 설명.
    Accurate description.
  • Google translate 정확한 판단.
    Accurate judgment.
  • Google translate 정확한 표현.
    Accurate representation.
  • Google translate 정확하게 측정하다.
    Measure accurately.
  • Google translate 정확하게 파악하다.
    Accurately grasp.
  • Google translate 계산이 정확하다.
    The calculations are correct.
  • Google translate 민준이는 미국에서 일 년밖에 살지 않았는데도 정확한 영어 발음을 구사했다.
    Min-jun spoke the correct english pronunciation even though he only lived in the united states for a year.
  • Google translate 이번 달에 가계부를 작성하지 않은 지수는 한 달 지출이 얼마인지 정확하게 계산하지 못했다.
    The index that did not have a diary this month did not accurately calculate how much the monthly expenditure was.
  • Google translate 지금 몇시야?
    What time is it now?
    Google translate 내 시계는 정확하지 않아. 다른 사람한테 물어보렴.
    My watch is not accurate. ask someone else.
Từ trái nghĩa 부정확하다(不正確하다): 바르지 않거나 확실하지 않다.

정확하다: accurate,せいかくだ【正確だ】,exact,correcto, exacto, justo, puntual, preciso,مضبوط,баттай, зөв,chính xác, chuẩn xác,แม่นยำ, ถูกต้อง, ชัดเจน, แน่ชัด,tepat, akurat, benar, jelas, betul,верный; правильный; точный,正确,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정확하다 (정ː화카다) 정확한 (정ː화칸) 정확하여 (정ː화카여) 정확해 (정ː화캐) 정확하니 (정ː화카니) 정확합니다 (정ː화캄니다)
📚 Từ phái sinh: 정확(正確): 바르고 확실함.


🗣️ 정확하다 (正確 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 정확하다 (正確 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15)