🌟 물샐틈없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물샐틈없이 (
물샐트멉씨
)
📚 Từ phái sinh: • 물샐틈없다: (비유적으로) 조금도 빈틈이 없다.
🌷 ㅁㅅㅌㅇㅇ: Initial sound 물샐틈없이
-
ㅁㅅㅌㅇㅇ (
물샐틈없이
)
: (비유적으로) 조금도 빈틈이 없게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẶT CHẼ, MỘT CÁCH NGHIÊM NGẶT: (cách nói ẩn dụ) Không có một chút sơ hở nào.
• Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103)