🌟 물샐틈없이

Phó từ  

1. (비유적으로) 조금도 빈틈이 없게.

1. MỘT CÁCH CHẶT CHẼ, MỘT CÁCH NGHIÊM NGẶT: (cách nói ẩn dụ) Không có một chút sơ hở nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물샐틈없이 경계하다.
    Watertight vigilance.
  • 물샐틈없이 계산하다.
    Calculate watertightly.
  • 물샐틈없이 정확하다.
    Watertight accuracy.
  • 물샐틈없이 지키다.
    Keep watertight.
  • 물샐틈없이 확인하다.
    Check water tight.
  • 경호원들은 대통령 주위를 물샐틈없이 경계하며 지켰다.
    Bodyguards guarded the president with watertight vigilance.
  • 보초들은 적이 침투하지 못하도록 물샐틈없이 초소를 지켰다.
    The sentries guarded the guard post watertight to keep the enemy from infiltrating.
  • 전반기 경기에서 왜 골을 못 넣는 거야?
    Why can't you score in the first half of the game?
    상대 팀이 수비를 물샐틈없이 해서 득점을 할 기회가 없어요.
    The opposing team has no chance of scoring a goal because they're on the defensive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물샐틈없이 (물샐트멉씨)
📚 Từ phái sinh: 물샐틈없다: (비유적으로) 조금도 빈틈이 없다.

💕Start 물샐틈없이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11)