Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물샐틈없이 (물샐트멉씨) 📚 Từ phái sinh: • 물샐틈없다: (비유적으로) 조금도 빈틈이 없다.
물샐트멉씨
Start 물 물 End
Start
End
Start 샐 샐 End
Start 틈 틈 End
Start 없 없 End
Start 이 이 End
• Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11)