🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5

: 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 LÚC, LÁT: Khoảng thời gian tạm thời để làm được việc nào đó.

: 벌어져서 사이가 생긴 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Chỗ sinh ra khoảng cách do hở ra.

: 사이가 떨어져 있어 공간이 비어 있는 부분. Danh từ
🌏 KẼ HỞ, KHOẢNG TRỐNG: Phần có khoảng trống do ở giữa bị tách ra.

(門 틈) : 문이 완전히 닫히지 않아 생기는 약간의 공간. Danh từ
🌏 KHE CỬA: Không gian nhỏ xuất hiện khi cánh cửa chưa được đóng kín.

바위 : 바위의 갈라진 틈. Danh từ
🌏 KHE ĐÁ: Khe hở ra trên tảng đá.


:
Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Luật (42) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8)