🌾 End: 틈
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5
•
틈
:
어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LÚC, LÁT: Khoảng thời gian tạm thời để làm được việc nào đó.
•
틈
:
벌어져서 사이가 생긴 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Chỗ sinh ra khoảng cách do hở ra.
•
빈틈
:
사이가 떨어져 있어 공간이 비어 있는 부분.
☆
Danh từ
🌏 KẼ HỞ, KHOẢNG TRỐNG: Phần có khoảng trống do ở giữa bị tách ra.
•
문틈
(門 틈)
:
문이 완전히 닫히지 않아 생기는 약간의 공간.
Danh từ
🌏 KHE CỬA: Không gian nhỏ xuất hiện khi cánh cửa chưa được đóng kín.
•
바위틈
:
바위의 갈라진 틈.
Danh từ
🌏 KHE ĐÁ: Khe hở ra trên tảng đá.
• Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)