🌟 정확하다 (正確 하다)

Tính từ  

1. 바르고 확실하다.

1. CHÍNH XÁC, CHUẨN XÁC: Đúng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정확한 분석.
    Accurate analysis.
  • 정확한 설명.
    Accurate description.
  • 정확한 판단.
    Accurate judgment.
  • 정확한 표현.
    Accurate representation.
  • 정확하게 측정하다.
    Measure accurately.
  • 정확하게 파악하다.
    Accurately grasp.
  • 계산이 정확하다.
    The calculations are correct.
  • 민준이는 미국에서 일 년밖에 살지 않았는데도 정확한 영어 발음을 구사했다.
    Min-jun spoke the correct english pronunciation even though he only lived in the united states for a year.
  • 이번 달에 가계부를 작성하지 않은 지수는 한 달 지출이 얼마인지 정확하게 계산하지 못했다.
    The index that did not have a diary this month did not accurately calculate how much the monthly expenditure was.
  • 지금 몇시야?
    What time is it now?
    내 시계는 정확하지 않아. 다른 사람한테 물어보렴.
    My watch is not accurate. ask someone else.
Từ trái nghĩa 부정확하다(不正確하다): 바르지 않거나 확실하지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정확하다 (정ː화카다) 정확한 (정ː화칸) 정확하여 (정ː화카여) 정확해 (정ː화캐) 정확하니 (정ː화카니) 정확합니다 (정ː화캄니다)
📚 Từ phái sinh: 정확(正確): 바르고 확실함.


🗣️ 정확하다 (正確 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 정확하다 (正確 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Tìm đường (20) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Mua sắm (99)