🌟 보도 (報道)

☆☆   Danh từ  

1. 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알림. 또는 그 소식.

1. SỰ ĐƯA TIN, SỰ ĐĂNG TIN, TIN BÀI: Việc cho nhiều người biết về thông tin mới thông qua phương tiện thông tin như báo, internet hay đài phát sóng. Hay tin tức đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보도 기사.
    Press reports.
  • Google translate 보도 뉴스.
    News reports.
  • Google translate 보도가 되다.
    Be reported.
  • Google translate 보도가 정확하다.
    The report is accurate.
  • Google translate 보도를 쓰다.
    Write a sidewalk.
  • Google translate 보도를 읽다.
    Read the report.
  • Google translate 보도를 하다.
    Make a report.
  • Google translate 오늘 뉴스에서는 정부를 비판하는 내용의 보도가 주를 이루었다.
    Today's news was dominated by reports criticizing the government.
  • Google translate 검찰 비리에 대한 보도에 국민들은 크게 실망하였다.
    The public was greatly disappointed by the reports of corruption by the prosecution.
  • Google translate 공정하지 못한 언론의 보도 태도가 문제가 되고 있다.
    The unfair media reporting attitude is a problem.

보도: news; report; reporting,ほうどう【報道】,reportage, information, nouvelles, presse, rapport,cobertura, noticia,إعلام الأخبار,мэдээ, мэдээлэл,sự đưa tin, sự đăng tin, tin bài,การรายงานข่าว, การลงข่าว, การเสนอข่าว, ข่าว,berita, informasi, laporan,сводка; статья,报道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보도 (보ː도)
📚 Từ phái sinh: 보도되다(報道되다): 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식이 … 보도하다(報道하다): 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 …
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 보도 (報道) @ Giải nghĩa

🗣️ 보도 (報道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92)