🌟 아나운서 (announcer)

☆☆☆   Danh từ  

1. 뉴스 보도, 실황 중계, 사회 등의 방송을 전문적으로 맡아 하는 사람.

1. NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH, PHÁT THANH VIÊN: Người chuyên phụ trách phát sóng bản tin, truyền hình trực tiếp, dẫn chương trình…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아나운서가 되다.
    Become an announcer.
  • Google translate 아나운서가 방송하다.
    An announcer broadcasts.
  • Google translate 아나운서가 보도하다.
    The announcer reports.
  • Google translate 아나운서가 중계하다.
    Announcer relays.
  • Google translate 아나운서를 꿈꾸다.
    Dream of being an announcer.
  • Google translate 아나운서로 일하다.
    Work as an announcer.
  • Google translate 마침 라디오에서는 아나운서가 야구 중계를 하고 있었다.
    Just in time on the radio an announcer was broadcasting baseball.
  • Google translate 정확한 발음과 안정적인 진행 실력으로 지수는 방송국의 아나운서가 되었다.
    With accurate pronunciation and stable hosting skills, ji-su became an announcer for a broadcasting station.
  • Google translate 회사의 창립 기념일 행사 때에 진행은 누가 하지?
    Who's hosting the company's anniversary event?
    Google translate 사내 아나운서가 한다고 하더군.
    I've been told by an in-house announcer.

아나운서: announcer,アナウンサー。アナ,présentateur(trice),presentador, locutor,مذيع,хөтлөгч, нэвтрүүлэгч,Người dẫn chương trình, phát thanh viên,ผู้ประกาศ, ผู้ประกาศข่าว, ผู้อ่านข่าว, ผู้ดำเนินรายการ,penyiar, pembawa acara,диктор; комментатор; конферансье,广播员,播音员,


📚 thể loại: Nghề nghiệp   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 아나운서 (announcer) @ Giải nghĩa

🗣️ 아나운서 (announcer) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99)