🌟 방송사 (放送社)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방송사 (
방ː송사
)
🗣️ 방송사 (放送社) @ Ví dụ cụ thể
- 신문사 대표, 방송사 사장 등 언론계의 유력한 인사들이 한자리에 모였습니다. [유력하다 (有力하다)]
- 그 드라마는 첫 방송에서 현재 시청률 일 위인 타 방송사 드라마와 동률의 시청률을 기록했다. [동률 (同率)]
- 방송사 사장. [사장 (社長)]
- 방송사 파업이 계속되고 있는데 그 이유가 뭐예요? [불편부당하다 (不偏不黨하다)]
- 방송사 안. [안]
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 방송사
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43)