🌟 불성실 (不誠實)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불성실 (
불썽실
)
📚 Từ phái sinh: • 불성실하다(不誠實하다): 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않다.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 불성실 (不誠實) @ Ví dụ cụ thể
- 고액의 세금을 체납한 불성실 납세자 명단이 공개되었다. [납세자 (納稅者)]
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 불성실
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255)