🌟 불성실 (不誠實)

  Danh từ  

1. 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.

1. SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 업무 불성실.
    Business insincerity.
  • Google translate 불성실 답변.
    A disloyal answer.
  • Google translate 불성실 신고.
    An insincere report.
  • Google translate 불성실을 반성하다.
    Reflect on disloyalty.
  • Google translate 불성실을 지적하다.
    Point out disloyalty.
  • Google translate 불성실로 대하다.
    Treat insincerely.
  • Google translate 정부는 불성실 납세자에 대해 강력한 세무 조사를 실시할 예정이다.
    The government will conduct a strong tax probe into unfaithful taxpayers.
  • Google translate 불성실 진료를 한 일부 병원들이 환자를 제대로 돌보지 않고 의료 사고를 일으킨 것으로 밝혀졌다.
    Some hospitals with insincere care were found to have caused medical accidents without properly caring for patients.
  • Google translate 살다 보면 지각도 좀 할 수 있는 거 아닙니까?
    Isn't it possible to be late in life?
    Google translate 나는 자네의 그 불성실과 게으름이 가장 마음에 안 드네.
    I hate your unfaithfulness and laziness the most.
Từ trái nghĩa 성실(誠實): 태도나 행동이 진실하고 정성스러움.

불성실: insincerity,ふせいじつ【不誠実】,manque de sincérité, malhonnêteté, mauvaise foi,insinceridad, mala fe, infidelidad,عدم الأمانة,үнэнч бус найдваргүй,sự không thành thật, sự không đáng tin cậy, sự không thể trông mong được,ความไม่ซื่อสัตย์, ความไม่จริงใจ,ketidakrajinan, kesetengahhatian, kemalasan, ketidaksetiaan,недобросовестность; неискренность; нерадивость,不诚实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불성실 (불썽실)
📚 Từ phái sinh: 불성실하다(不誠實하다): 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않다.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 불성실 (不誠實) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255)