🌟 성실 (誠實)

☆☆   Danh từ  

1. 태도나 행동이 진실하고 정성스러움.

1. SỰ THÀNH THẬT: Việc tthái độ hay hành động chân thật và chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 반의 교훈은 정직과 성실이다.
    The lessons in our class are honesty and sincerity.
  • Google translate 아버지는 삶에 있어서 성실을 최고의 가치로 여기셨다.
    My father regarded sincerity as the highest value in life.
  • Google translate 나는 오로지 성실과 노력으로 이 자리에 오를 수 있었다.
    I was able to get this job only with sincerity and effort.
Từ trái nghĩa 불성실(不誠實): 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.

성실: faithfulness; sincerity,せいじつ【誠実】,sincérité, honnêteté, sérieux,sinceridad, honradez, fidelidad,إخلاص,үнэнч, чин үнэнч, чин сэтгэлийн,sự thành thật,ความซื่อสัตย์, ความจริงใจ,kesungguhan, ketulusan, kesetiaan,добросовестность; искренность,诚实,老实,踏实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성실 (성실)
📚 Từ phái sinh: 성실하다(誠實하다): 태도나 행동이 진실하고 올바르며 정성스럽다. 성실히(誠實히): 태도나 행동이 진실하고 정성스럽게.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

🗣️ 성실 (誠實) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197)