🌟 정직 (正直)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정직 (
정ː직
) • 정직이 (정ː지기
) • 정직도 (정ː직또
) • 정직만 (정ː징만
)
📚 Từ phái sinh: • 정직하다(正直하다): 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧다. • 정직히: 마음에 거짓이나 꾸밈이 없이 바르고 곧게., 마음이 곧고 바르게.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 정직 (正直) @ Ví dụ cụ thể
- 김 차장이 왜 정직 처분을 받았는지 알아? [전용하다 (轉用하다)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 정직
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226)