🌟 정직 (正直)

☆☆   Danh từ  

1. 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧음.

1. SỰ CHÍNH TRỰC, SỰ NGAY THẲNG: Việc không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정직과 성실.
    Honesty and sincerity.
  • 정직을 강조하다.
    Emphasize honesty.
  • 정직을 중시하다.
    Value honesty.
  • 정직을 지키다.
    Hold one's honesty.
  • 정직을 추구하다.
    Pursue honesty.
  • 사람들 사이의 관계에서 가장 중요한 것은 정직이다.
    The most important thing in relationships between people is honesty.
  • 아버지는 정직을 중시하고 부정과 거짓에는 엄격하셨다.
    Father valued honesty and was strict about denial and falsehood.
  • 거짓말을 밥 먹듯이 하는 김 씨에게 진실이나 정직이란 없다.
    There is no truth or honesty for kim, who lies like a fool.
  • 선생님은 예절, 근면, 절약, 정직을 몸소 실천하며 학생들에게 모범이 되셨다.
    The teacher set an example for the students by physically practicing manners, hard work, economy and honesty.
  • 너희 집 가훈은 뭐니?
    What's your family motto?
    우리 집 가훈은 ‘정직이 최상의 방책이다.’야.
    Our family motto is 'honesty is the best policy.'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정직 (정ː직) 정직이 (정ː지기) 정직도 (정ː직또) 정직만 (정ː징만)
📚 Từ phái sinh: 정직하다(正直하다): 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧다. 정직히: 마음에 거짓이나 꾸밈이 없이 바르고 곧게., 마음이 곧고 바르게.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 정직 (正直) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53)