🌟 납세 (納稅)

Danh từ  

1. 국가 또는 공공 기관에 세금을 냄.

1. SỰ NẠP THUẾ, VIỆC NẠP THUẾ: Việc nộp thuế cho nhà nước hay cơ quan nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 납세 고지서.
    Tax invoice.
  • Google translate 납세 기일.
    Tax date.
  • Google translate 납세 신고.
    A tax return.
  • Google translate 납세 제도.
    Taxation system.
  • Google translate 납세의 의무.
    Duty to pay taxes.
  • Google translate 납세를 거부하다.
    Refusing to pay taxes.
  • Google translate 납세를 하다.
    Pay one's taxes.
  • Google translate 국내에 거주하는 사람은 국내외의 모든 소득에 대하여 납세 의무가 있다.
    Those who reside in the country are liable to pay taxes on all income at home and abroad.
  • Google translate 세금 징수가 잘되게 하려면 납세자들에게 자율 납세 의식을 심어 주어야 한다.
    To ensure a good tax collection, we must instill a sense of self-taxation in taxpayers.
  • Google translate 정부에서는 국민들의 성실 납세를 유도하기 위해 매년 모범 납세자를 표창한다.
    The government awards exemplary taxpayers every year to induce the people to pay sincere taxes.
Từ trái nghĩa 징세(徵稅): 세금을 거두어들임.

납세: tax payment,のうぜい【納税】。そぜい【租税】,paiement d’impôts, paiement de taxes,pago de impuestos,دفع الضرائب,татвар, татвар төлөх,sự nạp thuế, việc nạp thuế,การชำระภาษี,pembayaran pajak,уплата налога,纳税,交税,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납세 (납쎄)
📚 Từ phái sinh: 납세하다: 세금을 내다.

🗣️ 납세 (納稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160)