🌟 납기 (納期)

Danh từ  

1. 세금이나 공과금 등을 내는 시기나 기한.

1. THỜI HẠN NỘP: Thời kỳ hoặc kỳ hạn nộp thuế hay tiền phí tiện ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공과금의 납기.
    Payment of utility bills.
  • Google translate 납기 마감.
    Deadlines for delivery.
  • Google translate 납기 시일.
    Due date.
  • Google translate 납기 일정.
    Delivery schedule.
  • Google translate 납기 준수.
    Compliance with the due date.
  • Google translate 납기를 놓치다.
    Miss the deadline.
  • Google translate 어머니는 각종 공과금의 납기를 정확히 지켜서 내신다.
    My mother pays various utility bills at the exact due date.
  • Google translate 승규는 납기 날짜를 잘못 알아서 등록금 납부 마감을 놓쳤다.
    Seung-gyu misjudged the due date and missed the tuition deadline.
  • Google translate 어쩌다 연체료를 내게 됐어?
    How did you end up paying a late fee?
    Google translate 납세 고지서를 확인하지 못해서 납기를 놓쳤지 뭐야.
    I missed the deadline because i couldn't check the tax bill.

납기: payment period,のうき【納期】,délai de paiement,plazo de entrega,ميعاد دفع,төлбөрийн хугацаа,thời hạn nộp,วันครบกำหนดชำระ(ภาษี, เงิน), วันชำระ(ภาษี, เงิน),,срок платежа,缴纳期,缴付时间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납기 (납끼)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8)