🌟 농구 (籠球)

☆☆☆   Danh từ  

1. 다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.

1. BÓNG RỔ: Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농구 감독.
    Basketball coach.
  • Google translate 농구 경기.
    Basketball game.
  • Google translate 농구 규칙.
    Basketball rules.
  • Google translate 농구 선수.
    A basketball player.
  • Google translate 농구 시합.
    Basketball match.
  • Google translate 농구 중계.
    Basketball relay.
  • Google translate 농구를 구경하다.
    Watch basketball.
  • Google translate 농구를 보다.
    Watch basketball.
  • Google translate 농구를 하다.
    Play basketball.
  • Google translate 보통 키가 큰 사람들이 농구를 할 때 유리하다.
    Usually tall people have an advantage when playing basketball.
  • Google translate 내가 좋아하는 농구 선수가 오늘 경기에서 삼십 점을 득점했다.
    My favorite basketball player scored 30 points in today's game.
  • Google translate 같이 농구 경기 한 판 할래?
    Do you want to play a basketball game with me?
    Google translate 나는 다리를 다쳐서 높이 뛸 수가 없을 것 같아. 다음에 같이 하자.
    I don't think i can jump high because i hurt my leg. let's do it together next time.

농구: basketball,バスケットボール,basketball,baloncesto, básketbol,كرة السلة,сагсан бөмбөг,bóng rổ,บาสเกตบอล, กีฬาบาสเกตบอล,bola basket,баскетбол,篮球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농구 (농구)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 농구 (籠球) @ Giải nghĩa

🗣️ 농구 (籠球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)