🌟 쿼터 (quarter)

Danh từ phụ thuộc  

1. 농구 등의 운동 경기의 시간을 네 등분 했을 때 그 한 부분을 세는 단위.

1. HIỆP: Đơn vị đếm một phần khi chia đều thời gian trong trận đấu thể thao như bóng rổ… thành bốn phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 1쿼터.
    1 quarter.
  • Google translate 2쿼터.
    Second quarter.
  • Google translate 3쿼터.
    Third quarter.
  • Google translate 4쿼터.
    Fourth quarter.
  • Google translate 쿼터가 끝나다.
    Quotas are over.
  • Google translate 쿼터가 시작되다.
    Quotas begin.
  • Google translate 팽팽하던 경기 분위기는 3쿼터가 시작되면서 우리 팀 쪽으로 기울었다.
    The tense atmosphere of the game tilted toward our team as the third quarter began.
  • Google translate 우리 팀은 경기 내내 고전하다가 4쿼터에 상대 팀을 따돌리고 승리를 거두었다.
    Our team struggled throughout the game and beat our opponents in the fourth quarter to win.
  • Google translate 우리 팀이 4쿼터에만 20점을 몰아 넣어서 이길 수 있었어.
    Our team was able to win by scoring 20 runs in the fourth quarter alone.
    Google translate 우와, 정말 엄청나게 득점을 했구나.
    Wow, you scored a hell of a run.

쿼터: quarter,クオーター,quart-temps,cuarto,رُبع، شوط واحد من بين أربعة اشواط,дөрөвний нэг,hiệp,ควอเตอร์(ลักษณนาม),perempat waktu,четверть,节,局,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쿼터 ()

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)