🌟 코팅 (coating)

Danh từ  

1. 물체의 겉면을 엷은 막으로 입히는 일.

1. (SỰ) TRÁNG, ÉP (PLASTIC): Việc phủ lên mặt ngoài của vật thể bằng lớp màng mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금속 코팅.
    Metal coating.
  • Google translate 자동차 코팅.
    Car coating.
  • Google translate 종이 코팅.
    Paper coating.
  • Google translate 코팅 기계.
    Coating machine.
  • Google translate 코팅 재료.
    Coating material.
  • Google translate 코팅 필름.
    Coating film.
  • Google translate 코팅이 되다.
    Be coated.
  • Google translate 코팅을 하다.
    Coat.
  • Google translate 우리 집 프라이팬은 낡아서 바닥 코팅이 다 벗겨졌다.
    My frying pan is old and the floor coating is all peeled off.
  • Google translate 지수는 부모님의 사진이 닳지 않게 하기 위해 코팅을 해 두었다.
    Jisoo has been coated to keep her parents' pictures from getting worn out.
  • Google translate 코팅 필름으로 덮어서 다림질을 하면 오래 보관할 수 있어.
    I got a four-leaf clover as a gift. How do I keep it?
    Google translate
    Cover it with a coating film and iron it to keep it for a long time.

코팅: coating,コーティング,revêtement,baño, revestimiento,تغليف,бүрэх, хавтаслах,(sự) tráng, ép (plastic),การเคลือบ,laminasi, pelapisan,покрытие; обшивка; напыление; облицовывание; шпаклёвка; эмалирование,涂层,涂膜,压膜,贴膜,


📚 Từ phái sinh: 코팅하다(coating하다): 물체의 겉면을 엷은 막으로 입히다.

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)