🌟 콩트 (conte)

Danh từ  

1. 단편 소설보다도 더 짧고 재치 있게 쓴 소설.

1. TRUYỆN HÀI NGẮN: Tiểu thuyết viết hóm hỉnh và ngắn hơn cả truyện ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회 비판적인 콩트.
    Social critical skit.
  • Google translate 콩트 작가.
    Writer of the skit.
  • Google translate 콩트 작품.
    A skit work.
  • Google translate 콩트를 읽다.
    Read the skit.
  • Google translate 콩트를 좋아하다.
    Loves a skint.
  • Google translate 콩트로 구성하다.
    Construct a skit.
  • Google translate 소설가인 아내는 재미있는 콩트를 주로 쓴다.
    My wife, a novelist, usually writes funny skits.
  • Google translate 나는 해학적으로 세상을 그려 내는 콩트 작품을 좋아한다.
    I like the work of a skit that humorously portrays the world.
  • Google translate 선생님은 어떤 종류의 책을 주로 읽으세요?
    What kind of books do you usually read?
    Google translate 그때그때 다릅니다만, 요즘처럼 스트레스가 쌓일 때는 콩트를 주로 읽지요.
    It's different from time to time, but when i'm stressed out these days, i usually read the skit.

콩트: sketch; vignette; conte,コント,conte,narración, novela corta,قصة قصيرة,богино өгүүлэл,truyện hài ngắn,นิทานขนาดสั้น, บทความขนาดสั้น,sketsa,сказка; новелла; рассказ; история,小小说,微型小说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콩트 ()
📚 Variant: 꽁트

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)