🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 8

: 두부나 된장 등의 재료로 쓰이며 노란색 또는 검은색의 얇은 껍질에 쌓인 동그란 모양의 곡식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỖ, ĐẬU: Loại ngũ cốc hình tròn được bọc trong lớp vỏ mỏng màu vàng hay đen, được dùng làm nguyên liệu chế biến tương hay đậu phụ.

: 땅속에서 나며 두꺼운 껍질 속에 들어 있고, 속껍질이 얇고 붉은 갈색을 띠는, 맛이 고소한 콩. ☆☆ Danh từ
🌏 LẠC, ĐẬU PHỘNG: Loại đậu nằm trong đất, được chứa bên trong lớp vỏ dày, lớp bao phủ bên trong mỏng có màu đỏ nâu, vị ngon bùi.

완두 (豌豆 콩) : 초여름에 열리는, 초록색의 작고 동그란 콩. Danh từ
🌏 ĐẬU HÀ LAN: Đậu hạt tròn, nhỏ, có màu xanh và kết trái vào đầu mùa hè.

커피 (coffee 콩) : 커피나무 열매의 씨. Danh từ
🌏 HẠT CÀ PHÊ: Hạt của quả cây cà phê.

(Hong Kong) : 중국 동남쪽 끝에 있는 중국의 특별 행정구역. 아편 전쟁으로 영국령이 되었다가 1997년 중국에 반환되었다. 중계 가공 무역, 금융업, 관광 산업이 발달하였다. Danh từ
🌏 HỒNG KÔNG: Đặc khu hành chính của Trung Quốc ở cuối phía đông nam Trung Quốc, sau chiến tranh Á phiện trở thành lãnh thổ của nước Anh, đến năm 1997 được trả lại cho Trung Quốc, ngành du lịch, tín dụng và thương mại mậu dịch gia công rất phát triển.

강낭 : 긴 껍질에 흰색이나 분홍색, 또는 갈색의 길쭉하고 큰 콩이 들어 있는 식물. 또는 그 콩. Danh từ
🌏 CÂY ĐẬU VÁN, ĐẬU VÁN: Loại thực vật họ đậu có hạt to dài màu nâu, màu hồng hay màu trắng chứa trong vỏ dài. Hay hạt đậu như vậy.

검정 : 껍질의 색이 검은 콩. Danh từ
🌏 ĐỖ ĐEN, ĐẬU ĐEN: Đỗ (đậu) có vỏ màu đen.

: 작고 가벼운 물건이 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 나는 소리. Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH, KÌNH KỊCH: Tiếng phát ra khi đồ vật nhỏ và nhẹ rơi hay va chạm với vật thể hoặc sàn.


:
Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23)