🌟 땅콩

☆☆   Danh từ  

1. 땅속에서 나며 두꺼운 껍질 속에 들어 있고, 속껍질이 얇고 붉은 갈색을 띠는, 맛이 고소한 콩.

1. LẠC, ĐẬU PHỘNG: Loại đậu nằm trong đất, được chứa bên trong lớp vỏ dày, lớp bao phủ bên trong mỏng có màu đỏ nâu, vị ngon bùi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고소한 땅콩.
    Savory peanuts.
  • Google translate 땅콩을 까다.
    Pick peanuts.
  • Google translate 땅콩을 까먹다.
    Eat peanuts.
  • Google translate 땅콩을 볶다.
    Stir-fry peanuts.
  • Google translate 승규는 술안주로 땅콩과 오징어를 즐겨 먹는다.
    Seung-gyu enjoys eating peanuts and squid as a side dish to drink.
  • Google translate 껍질을 벗기지 않은 땅콩을 살짝 누르면 껍질이 힘없이 벗겨지면서 땅콩이 드러난다.
    A slight push on the unpeeled peanut reveals the peanut as it peels weakly.
  • Google translate 이 소스, 고소하고 맛있다.
    This sauce, savory and delicious.
    Google translate 응, 땅콩을 으깨서 좀 넣었거든.
    Yeah, i crushed some peanuts and put them in.

땅콩: peanut,らっかせい【落花生】。ピーナツ,cacahouète, cacahuète, arachide,maní, cacahuete,فول سودانيّ,газрын самар,lạc, đậu phộng,ถั่วลิสง,kacang tanah,земляной орех; арахис,花生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땅콩 (땅콩)
📚 thể loại: Ngũ cốc   Giải thích món ăn  


🗣️ 땅콩 @ Giải nghĩa

🗣️ 땅콩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13)