🌟 부럼

Danh từ  

1. 음력 1월 15일에 한 해 동안의 나쁜 기운을 물리치려고 깨물어 먹는 땅콩, 밤, 호두 등의 딱딱한 열매류.

1. BUREOM; CÁC LOẠI HẠT CỨNG: Các loại hạt cứng như lạc, hạt dẻ, óc chó dùng để cắn và ăn vào ngày 15 tháng 1 âm lịch để xua đuổi điều xấu trong suốt một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부럼을 까다.
    Blow the whistle.
  • Google translate 부럼을 깨다.
    Break the boom.
  • Google translate 부럼을 깨물다.
    Bite a burum.
  • Google translate 우리는 정월 대보름을 맞아 호두, 밤 등의 부럼을 깠다.
    On the fifteenth day of the first full moon of the new year, we took the call of walnuts, chestnuts, etc.
  • Google translate 정월 대보름 날 아침에 어머니께서 밤을 주시며 부럼을 깨물라고 하셨다.
    On the morning of the fifteenth day of the first lunar month, my mother gave me chestnuts and asked me to bite the burums.
  • Google translate 오늘 점심은 구내식당에서 먹는 게 어때요?
    How about having lunch at the cafeteria today?
    Google translate 좋아요. 정월 대보름이라 점심 메뉴가 오곡밥인 데다가 부럼도 챙겨 준다더라고요.
    All right. since it's the fifteenth of lunar january, the lunch menu is five-grain rice and they also give you burums.

부럼: bureom,プロム,bureom,bureom,بوروم,хаврын тэргүүн сарын 15-нд иддэг үр самар,bureom; các loại hạt cứng,พูร็อม,bureom,пуром,坚果,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부럼 (부ː럼)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47)