🌟 본래 (本來)

☆☆   Danh từ  

1. 바뀌기 전의 또는 전하여 내려온 그 처음.

1. NGUYÊN THỦY, VỐN CÓ: Trước khi thay đổi hoặc từ đầu truyền lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본래의 길.
    Original road.
  • Google translate 본래의 마음.
    The original mind.
  • Google translate 본래의 맛.
    Original flavor.
  • Google translate 본래의 모습.
    Original appearance.
  • Google translate 본래의 얼굴.
    Original face.
  • Google translate 본래의 성격.
    The original character.
  • Google translate 본래부터 다르다.
    It's different.
  • Google translate 본래부터 착하다.
    Good from the very beginning.
  • Google translate 나는 모범생인 형과 달리 본래부터 말썽꾸러기였다.
    Unlike my brother, who is a model student, i was originally a troublemaker.
  • Google translate 친구는 오랜 투병으로 본래의 생기를 완전히 잃어버렸다.
    Friend has completely lost its original vitality due to long fighting.
  • Google translate 이십 년 만에 찾은 고향은 본래의 모습과는 너무나 멀어져서 낯설었다.
    The hometown i found after twenty years was so far from its original appearance that it was strange.
  • Google translate 오랜만에 지수를 봤는데 여전히 점잖더라.
    I haven't seen the index in a while, and it's still decent.
    Google translate 걔가 본래부터 참 어른스러웠어.
    She's always been very mature.
Từ đồng nghĩa 본디(本디): 전하여 내려온 그 처음.
Từ đồng nghĩa 본시(本是): 전하여 내려온 그 처음.
Từ đồng nghĩa 원래(元來/原來): 어떤 것이 이어지거나 전해 내려온 맨 처음.

본래: origin,ほんらい【本来】,origine,principio, origen,أصل، أساس,уг нь угтаа, мөн чанартаа, угаас,nguyên thủy, vốn có,ตอนแรก, ครั้งแรก, แรกเริ่มเดิมที, แต่เดิม, เดิมที,pada dasarnya,сначала; изначально; вообще,本来,原来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본래 (볼래)
📚 thể loại: Diễn tả trang phục  


🗣️ 본래 (本來) @ Giải nghĩa

🗣️ 본래 (本來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110)