🌟 부러

Phó từ  

1. 알면서도 아는 것을 숨기거나 어떤 행위를 하는 본래 마음을 숨기고.

1. CỐ Ý, CỐ TÌNH: Mặc dù biết nhưng che giấu điều mình biết hoặc che giấu tâm trạng vốn dĩ thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부러 딴청 부리다.
    Break and flirt.
  • Google translate 부러 말하다.
    Break it.
  • Google translate 부러 모르는 체하다.
    Pretend not to know.
  • Google translate 부러 무시하다.
    To ignore envy.
  • Google translate 부러 행동하다.
    Act enviously.
  • Google translate 그는 아프지도 않으면서 부러 기침 소리를 냈다.
    He sounded like a broken cough even though he was not sick.
  • Google translate 나는 그 사람과 함께 걷고 싶지 않아서 부러 다리가 아프다고 했다.
    I said my legs hurt because i didn't want to walk with him.
  • Google translate 저 이제 당신에게 관심 없어요.
    I'm not interested in you anymore.
    Google translate 부러 그런 말할 필요 없어요. 유민 씨 마음 다 알아요. 아직도 저를 사랑하잖아요.
    You don't have to say that. i know how you feel. you still love me.
Từ đồng nghĩa 일부러: 어떤 생각을 가지고 마음을 써서., 알면서도 아는 것을 숨기거나 어떤 행위를 하…

부러: deliberately; intentionally,わざと。こいに【故意に】,exprès, à dessin, intentionnellement, volontairement, délibérément,a propósito, intencionalmente, deliberadamente, adrede,قصدا، بالقصد، عن قصد,албаар, санаатайгаар,cố ý, cố tình,แกล้งทำเป็น..., แสร้ง..., อย่างเสแสร้ง, ที่แกล้งทำ,pura-pura, dibuat-buat,нарочно; намеренно,故意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부러 (부러)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155)