🌟 일부러

☆☆   Phó từ  

1. 어떤 생각을 가지고 마음을 써서.

1. CỐ Ý: Mang suy nghĩ nào đó và chú tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일부러 가다.
    Go on purpose.
  • Google translate 일부러 말하다.
    Speak on purpose.
  • Google translate 일부러 오다.
    Come on purpose.
  • Google translate 일부러 찾아가다.
    Intentionally visit.
  • Google translate 일부러 찾아오다.
    Come on purpose.
  • Google translate 지수는 승규와 마주치기 위해 다음날 아침 일찍 일부러 도서관에 갔다.
    Ji-su deliberately went to the library early the next morning to run into seung-gyu.
  • Google translate 나는 싸고 좋은 물건을 사기 위해서 가까운 마트를 두고 일부러 재래시장을 찾아간다.
    I purposely visit traditional markets, leaving a nearby mart to buy cheap and good goods.
  • Google translate 오래 기다렸지? 미안해.
    You've been waiting a long time, haven't you? i'm sorry.
    Google translate 너 내가 지난번에 늦었다고 일부러 늦게 왔지?
    You came late on purpose last time because i was late, didn't you?

일부러: specially; expressly,わざわざ【態態】。わざと【態と】,exprès,intencionadamente, deliberadamente, premeditadamente,قصدا,зориуд, зорьж, албаар,cố ý,ด้วยความจงใจ, ด้วยเจตนา,sengaja,нарочно; намеренно,特地,特意,

2. 알면서도 아는 것을 숨기거나 어떤 행위를 하는 본래 마음을 숨기고.

2. CỐ TÌNH: Dù biết nhưng che giấu điều mình biết hoặc che giấu tâm trạng vốn có khi thực hiện hành vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일부러 모르는 척하다.
    Deliberately pretend not to know.
  • Google translate 일부러 무시하다.
    Deliberately ignore.
  • Google translate 일부러 시치미를 떼다.
    Deliberately flirting.
  • Google translate 일부러 저지르다.
    To commit deliberately.
  • Google translate 일부러 져 주다.
    Lose on purpose.
  • Google translate 일부러 피하다.
    To avoid deliberately.
  • Google translate 언니는 내가 언니 옷을 망가뜨린 것을 미안해 할까 봐 일부러 모른 척해 주었다.
    My sister deliberately pretended not to know that i was sorry for breaking your clothes.
  • Google translate 복권에 당첨된 지수는 주위 사람이 이상하게 생각할까 봐 일부러 돈이 궁한 척했다.
    The winning index of the lottery deliberately pretended to be in need of money for fear that people around him might think it was strange.
  • Google translate 와, 이번 게임은 내가 이겼다!
    Wow, i won this game!
    Google translate 내가 일부러 져 준 건 모르고...
    I didn't know i lost on purpose.
Từ đồng nghĩa 부러: 알면서도 아는 것을 숨기거나 어떤 행위를 하는 본래 마음을 숨기고.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일부러 (일ː부러)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 일부러 @ Giải nghĩa

🗣️ 일부러 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52)