🌟 어험

Thán từ  

1. 위엄 있게 기침하는 소리.

1. E HÈM! Ơ HỜM!: Tiếng ho một cách uy nghiêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어험! 다들 일들 열심히 하도록 하게.
    Ugh! everyone, work hard.
    Google translate 예예, 걱정하지 마십시오.
    Yes, don't worry.
  • Google translate 어험, 지금 누구 놀리는 게냐?
    Uh-huh, who are you kidding?
    Google translate 아이고, 무슨 말씀을 그렇게 하십니까?
    Oh, what are you talking about?
  • Google translate 어험, 그만 떠들고 일어나도록 하게.
    Uh-huh, stop talking and get up.
    Google translate 안 그래도 일어서려던 참이었습니다.
    I was about to get up.
  • Google translate 어험! 그럼 회의를 시작하도록 하지.
    Uh-huh! then let's get the meeting started.
    Google translate 네, 회장님. 저부터 보고를 시작하겠습니다.
    Yes, sir. i'll start with the report.

어험: ahem,えへん。おほん,hmm!,¡ejem!,عفوًا,Хм,e hèm! ơ hờm!,อะแฮ่ม,ahem,,(无对应词汇),

2. 기척을 나타내려고 일부러 내는 기침 소리.

2. E HÈM!: Tiếng ho cố ý phát ra để ra hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문밖에서 어험 하는 기침 소리가 났다.
    There was a distant cough outside the door.
  • Google translate 장 노인은 어험 하는 소리와 함께 마당에 들어섰다.
    Elder zhang entered the yard with a roar.
  • Google translate 어험! 뭘 그렇게 집중해서 보고 있어?
    Ugh! what are you so focused on?
    Google translate 어? 자네 언제부터 와 있었나?
    Huh? since when have you been here?
  • Google translate 어험, 사람이 온 줄도 모르고 뭘 하고 있나?
    Uh-huh, what are you doing without even knowing that someone's here?
    Google translate 아, 잠시 딴생각을 하고 있었네.
    Oh, i've been thinking about something else for a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어험 (어험)

🗣️ 어험 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)