🌟 약혼 (約婚)

☆☆   Danh từ  

1. 결혼을 하기로 정식으로 약속함.

1. SỰ ĐÍNH HÔN: Sự hứa hẹn một cách chính thức việc sẽ kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약혼 상대.
    Engagement partner.
  • Google translate 약혼 절차.
    Engagement procedure.
  • Google translate 약혼이 결정되다.
    Engagement is decided.
  • Google translate 약혼을 발표하다.
    Announce an engagement.
  • Google translate 약혼을 축하하다.
    Celebrate an engagement.
  • Google translate 약혼을 하다.
    Engage.
  • Google translate 약혼을 앞두고 우리는 벌써 부부가 된 것 같았다.
    Ahead of our engagement, we seemed to have already become a couple.
  • Google translate 그들이 오랜 기간 동안 연인이었다는 사실이 약혼 발표와 함께 밝혀졌다.
    It was revealed with the announcement of their engagement that they had been lovers for a long time.
  • Google translate 약혼까지 한 그들이었지만, 결국 성격 차이로 헤어지고 말았다.
    They were engaged, but they ended up breaking up because of personality differences.
  • Google translate 너 그 사람이랑 언제 결혼할 거니?
    When are you going to marry him?
    Google translate 둘 다 아직 어려서 우선 약혼부터 하기로 했어.
    They're both still young, so we decided to get engaged first.
Từ đồng nghĩa 정혼(定婚): 결혼하기로 정함.
Từ đồng nghĩa 혼약(婚約): 혼인하여 부부가 되기로 약속함. 또는 그 약속.

약혼: engagement; betrothal,こんやく【婚約】。エンゲージ,fiançailles,promesa de matrimonio, compromiso matrimonial, esponsales,خطوبة,сүй,sự đính hôn,การหมั้น, การหมั้นหมาย, การสัญญาว่าจะแต่งงานกัน,pertunangan,помолвка,订婚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약혼 (야콘)
📚 Từ phái sinh: 약혼하다(約婚하다): 결혼을 하기로 정식으로 약속하다. 약혼되다: 혼인하기로 약속되다.
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Tình yêu và hôn nhân  

🗣️ 약혼 (約婚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204)