🌟 정혼 (定婚)

Danh từ  

1. 결혼하기로 정함.

1. SỰ QUYẾT ĐỊNH KẾT HÔN: Sự quyết định đi đến hôn nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정혼을 승낙하다.
    Accept the marriage.
  • Google translate 정혼을 시키다.
    To make a marriage.
  • Google translate 정혼을 약속하다.
    Promise to marry.
  • Google translate 정혼을 주선하다.
    Arrange a marriage.
  • Google translate 정혼을 하다.
    Engage marriage.
  • Google translate 정혼을 허락하다.
    Allow marriage.
  • Google translate 양가 부모님들이 우리의 정혼을 허락해 주셨다.
    The parents of both families have allowed us to marry.
  • Google translate 김 교수는 나중에 박 군을 사위로 삼겠다고 혼자 마음속으로 정혼을 하였다.
    Professor kim later decided to marry park alone, saying he would make him his son-in-law.
  • Google translate 지수와 승규는 예전에 부모님들끼리 정혼을 약속한 사이야.
    Ji-soo and seung-gyu have promised to marry each other before.
    Google translate 그래? 그럼 그 애들은 약혼을 한 상태인 거지?
    Yeah? so they're engaged?
Từ đồng nghĩa 약혼(約婚): 결혼을 하기로 정식으로 약속함.
Từ đồng nghĩa 혼약(婚約): 혼인하여 부부가 되기로 약속함. 또는 그 약속.

정혼: engagement,こんやく【婚約】,fiançailles,esponsales, compromiso,خِطبة,сүй тавилт,sự quyết định kết hôn,การกำหนดคู่หมาย, การเตรียมการแต่งงาน,pertunangan,помолвка,订婚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정혼 (정ː혼)
📚 Từ phái sinh: 정혼하다(定婚하다): 결혼하기로 정하다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48)