🌟 제한 (制限)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.

1. SỰ HẠN CHẾ, SỰ GIỚI HẠN: Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄격한 제한.
    Strict restrictions.
  • Google translate 제한 구역.
    Restricted zone.
  • Google translate 제한이 되다.
    Restrict.
  • Google translate 제한이 있다.
    There is a limit.
  • Google translate 제한을 가하다.
    Impose restrictions.
  • Google translate 제한을 두다.
    Impose restrictions.
  • Google translate 제한을 받다.
    Be restricted.
  • Google translate 제한을 하다.
    Impose restrictions.
  • Google translate 학교 도서관은 모든 학생들에게 제한 없이 개방되었다.
    The school library was open to all students without restriction.
  • Google translate 새로 개봉한 영화는 십오 세 미만의 청소년들에게 관람 제한을 두었다.
    The newly released movie has been restricted to teenagers under the age of 15.
  • Google translate 조금만 더 말할 수 있게 해 주세요.
    Let me speak a little more.
    Google translate 죄송하지만 발언 시간에는 제한이 있습니다.
    I'm sorry, but speaking time is limited.

제한: limit,せいげん【制限】。かぎり【限り】,limitation, restriction,restricción, limitación,تحديد,хязгаарлалт, хязгаар,sự hạn chế, sự giới hạn,การจำกัด, การกำหนด, การควบคุม,batasan, pembatasan,ограничение,限制,限定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제한 (제ː한)
📚 Từ phái sinh: 제한되다(制限되다): 일정한 정도나 범위가 정해지거나, 그 정도나 범위가 초과되지 못하게… 제한적(制限的): 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막는. 제한적(制限的): 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막는 것. 제한하다(制限하다): 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막다.


🗣️ 제한 (制限) @ Giải nghĩa

🗣️ 제한 (制限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91)