🌟 무사통과 (無事通過)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무사통과 (
무사통과
)
📚 Từ phái sinh: • 무사통과되다: 아무런 제재도 받지 않고 그냥 통과되다. • 무사통과하다: 아무런 제재도 받지 않고 그냥 통과하다.
🌷 ㅁㅅㅌㄱ: Initial sound 무사통과
-
ㅁㅅㅌㄱ (
무사통과
)
: 어떤 단계나 검사 등에서 어려움이나 제한 없이 그냥 통과함.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG QUA TRÓT LỌT, SỰ THÔNG QUA BÌNH THƯỜNG KHÔNG TRỞ NGẠI: Việc cứ thế thông qua các bước hay việc kiểm tra nào đó mà không gặp hạn chế hay khó khăn.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Mua sắm (99)