🌟 무사통과 (無事通過)

Danh từ  

1. 어떤 단계나 검사 등에서 어려움이나 제한 없이 그냥 통과함.

1. SỰ THÔNG QUA TRÓT LỌT, SỰ THÔNG QUA BÌNH THƯỜNG KHÔNG TRỞ NGẠI: Việc cứ thế thông qua các bước hay việc kiểm tra nào đó mà không gặp hạn chế hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무사통과가 되다.
    Pass unharmed.
  • Google translate 무사통과를 시키다.
    Get through without a hitchhike.
  • Google translate 무사통과를 하다.
    Pass unharmed.
  • Google translate 무사통과로 나오다.
    Come out unharmed.
  • Google translate 무사통과로 빠져나가다.
    Get out of the way.
  • Google translate 범인들은 밀수품을 교묘히 숨겨서 검색대를 무사통과로 빠져나왔다.
    The criminals cleverly hid the contraband and escaped through the security check.
  • Google translate 너 어제 집에 가다 음주 운전 단속에 걸렸다며?
    I heard you got caught driving under the influence of alcohol on your way home yesterday.
    Google translate 응. 혈중 알코올 농도가 기준치 미달로 나와서 무사통과였어.
    Yeah. his blood alcohol level was below the standard, so he passed without a hitch.

무사통과: pass,ぶじつうか【無事通過】,admission, succès,pasar derecho, aprobar sin tropiezos,اجتياز,саадгүй даван гарах,sự thông qua trót lọt, sự thông qua bình thường không trở ngại,การผ่านฉลุย, การผ่านไปได้อย่างสบาย,lewat tanpa masalah, lolos dengan mulus,беспрепятственный пропуск; беспрепятственное прохождение,顺利通过,畅行无阻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무사통과 (무사통과)
📚 Từ phái sinh: 무사통과되다: 아무런 제재도 받지 않고 그냥 통과되다. 무사통과하다: 아무런 제재도 받지 않고 그냥 통과하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Mua sắm (99)