🌟 비회원 (非會員)

Danh từ  

1. 어떤 모임에 소속되어 있지 않은 사람.

1. KHÔNG PHẢI HỘI VIÊN: Người không thuộc vào tổ chức (nhóm) nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비회원 요금.
    Non-member charges.
  • Google translate 비회원 이용 제한.
    Limited use of non-members.
  • Google translate 비회원 입장료.
    Non-members' admission fee.
  • Google translate 비회원 자격.
    Non-membership.
  • Google translate 비회원으로 구매하다.
    Purchase as a non-member.
  • Google translate 비회원은 이 사이트에 글을 남길 수 없다.
    Non-members are not allowed to leave comments on this site.
  • Google translate 이 골프장은 회원만 이용할 수 있어서 비회원은 입장이 불가능하다.
    This golf course is only available to members, so non-members cannot enter.
  • Google translate 이 수영장은 회원이 아니더라도 이용이 가능한가요?
    Is this swimming pool available even if i don'm not a member?
    Google translate 아니요. 비회원은 이용이 불가능합니다.
    No. non-members are not allowed to use it.

비회원: nonmember,ひかいいん【非会員】,non-membre,no miembro, no socio,غير عضو,гишүүн бус,không phải hội viên,บุคคลทั่วไป, ผู้ที่ไม่ใช่สมาชิก,nonanggota,не член,非会员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비회원 (비ː회원) 비회원 (비ː훼원)

🗣️ 비회원 (非會員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208)