🌟 발효유 (醱酵乳)

Danh từ  

1. 우유에 효모나 유산균을 넣어 발효시킨 음료.

1. SỮA LÊN MEN: Đồ uống cho men hay khuẩn a xít lác tíc vào sữa và làm lên men.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기능성 발효유.
    Functional fermented milk.
  • Google translate 액상 발효유.
    Liquid fermented milk.
  • Google translate 유산균 발효유.
    Lactobacillus fermented milk.
  • Google translate 발효유를 마시다.
    Drink fermented milk.
  • Google translate 발효유를 만들다.
    Make fermented milk.
  • Google translate 나는 건강한 장과 위를 위해 유산균 발효유를 마신다.
    I drink lactobacillus fermented milk for a healthy bowel and stomach.
  • Google translate 소, 양, 말의 젖이나 탈지분유는 발효유의 주요 원료이다.
    Milk or skimmed milk powder of cattle, sheep and horses is the main raw material of fermented milk.
  • Google translate 발효유 중에서 마시는 요구르트와 함께 떠먹는 요구르트의 인기가 높다.
    Among fermented milk, yogurt, which is eaten with yogurt, is popular.

발효유: fermented milk,はっこうにゅう【発酵乳】,lait fermenté,leche fermentada,حليب مخمّر,исгэсэн ундаа,sữa lên men,นมเปรี้ยว,susu fermentasi,кисло-молочный продукт; мацони; кефир,发酵乳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발효유 (발효유)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15)