🌟 비효율 (非效率)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비효율 (
비ː효율
)
📚 Từ phái sinh: • 비효율적(非效率的): 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한. • 비효율적(非效率的): 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.
🌷 ㅂㅎㅇ: Initial sound 비효율
-
ㅂㅎㅇ (
비효율
)
: 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HIỆU QUẢ, HIỆU SUẤT KÉM: Việc thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra. -
ㅂㅎㅇ (
발효유
)
: 우유에 효모나 유산균을 넣어 발효시킨 음료.
Danh từ
🌏 SỮA LÊN MEN: Đồ uống cho men hay khuẩn a xít lác tíc vào sữa và làm lên men. -
ㅂㅎㅇ (
복합어
)
: 둘 이상의 형태소가 합쳐져서 만들어진 단어.
Danh từ
🌏 TỪ PHỨC HỢP, TỪ GHÉP: Từ được tạo thành do sự kết hợp của hai hình vị trở lên. -
ㅂㅎㅇ (
발행인
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT HÀNH, NHÀ PHÁT HÀNH: Người in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎㅇ (
변화율
)
: 어떤 기준에서 달라지는 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ BIẾN ĐỔI, TỶ LỆ BIẾN THIÊN, TỶ LỆ THAY ĐỔI: Tỷ lệ đổi khác từ tiêu chuẩn nào đó. -
ㅂㅎㅇ (
변호인
)
: 형사 소송에서 피의자나 피고인을 위해 변호하는 사람.
Danh từ
🌏 LUẬT SƯ BÀO CHỮA: Người biện hộ cho bên bị tình nghi hay bên bị can trong tố tụng hình sự. -
ㅂㅎㅇ (
비회원
)
: 어떤 모임에 소속되어 있지 않은 사람.
Danh từ
🌏 KHÔNG PHẢI HỘI VIÊN: Người không thuộc vào tổ chức (nhóm) nào đó. -
ㅂㅎㅇ (
반항아
)
: 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 아이. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ NGỖ NGHỊCH, ĐỨA TRẺ ƯƠNG BƯỚNG, KẺ ƯƠNG BƯỚNG, KẺ NGANG NGẠNH: Đứa trẻ tỏ ra đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng nào đó. Hoặc người như vậy. -
ㅂㅎㅇ (
본회의
)
: 구성원 전원이 참석하는 정식 회의.
Danh từ
🌏 HỘI NGHỊ CHÍNH: Hội nghị chính thức có toàn bộ thành viên tham gia.
• Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)