🌟 비효율 (非效率)

Danh từ  

1. 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못함.

1. SỰ KHÔNG HIỆU QUẢ, HIỆU SUẤT KÉM: Việc thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경영의 비효율.
    Inefficiency in management.
  • Google translate 구조의 비효율.
    Inefficiency of structure.
  • Google translate 과정의 비효율.
    Inefficiency in the process.
  • Google translate 비효율을 개선하다.
    Improve inefficiency.
  • Google translate 비효율을 지적하다.
    Point out inefficiency.
  • Google translate 물 공급 과정의 비효율 때문에 많은 양의 물이 낭비되고 있다고 한다.
    It is said that large amounts of water are being wasted due to inefficiency in the water supply process.
  • Google translate 우리 회사는 가족 중심 경영의 비효율을 개선하기 위해 전문 경영인을 영입하기로 했다.
    Our company has decided to recruit professional managers to improve inefficiency in family-oriented management.
  • Google translate 농부들은 배추를 너무 싸게 팔아 울상이라던데 시장에서는 배추 가격이 왜 그렇게 비싸지?
    Farmers say they're crying because they're selling cabbages too cheap. why is cabbage so expensive in the market?
    Google translate 그건 배추 유통 구조의 비효율 때문이야.
    It is due to the inefficiency of the cabbage distribution structure.

비효율: inefficiency; lack of efficiency,ひこうりつ【非効率】,inefficacité,ineficiencia,عدم الكفاءة,ашиггүй, бүтээмжгүй,sự không hiệu quả, hiệu suất kém,ความไม่มีประสิทธิภาพ, การไม่ได้ผล, ความไม่ได้เรื่อง, การไม่เป็นผล, การสูญเปล่า, ความไร้สมรรถภาพ,ketidakefisienan, inefisiensi,неэффективность,低效率,低效,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비효율 (비ː효율)
📚 Từ phái sinh: 비효율적(非效率的): 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한. 비효율적(非效率的): 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Thể thao (88) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)